TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT THỦ KHOA, Á KHOA, TAM KHOA
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THÁNG 12 - NĂM HỌC 2022 - 2023
| STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp |
Văn |
Toán |
Anh |
T.điểm |
X.thứ |
| 1 |
Trịnh Bảo Thu Hiền |
01/06/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,75 |
10 |
10 |
29,75 |
1 |
| 2 |
Nguyễn Kỳ Phương |
27/04/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,75 |
10 |
10 |
29,75 |
1 |
| 3 |
Vũ Đỗ Thanh Trúc |
26/09/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,75 |
10 |
10 |
29,75 |
1 |
| 4 |
Đỗ Lê Bảo Anh |
09/03/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,75 |
9,75 |
9,75 |
29,25 |
4 |
| 5 |
Phạm Tùng Chi |
23/07/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,75 |
10 |
9,5 |
29,25 |
4 |
| 6 |
Nguyễn Tiến Đức |
07/11/2010 |
Nam |
7C8 |
9,5 |
10 |
9,75 |
29,25 |
4 |
| 7 |
Vũ Thùy Dương |
17/01/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,75 |
9,5 |
10 |
29,25 |
4 |
| 8 |
Hoàng Đức Long |
02/01/2010 |
Nam |
7C9 |
9,25 |
10 |
9,75 |
29 |
8 |
| 9 |
Mai Nhật Long |
07/10/2010 |
Nam |
7C9 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
8 |
| 10 |
Nguyễn Hồng Mai |
15/04/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,75 |
10 |
9,25 |
29 |
8 |
| 11 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
03/10/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,25 |
10 |
9,75 |
29 |
8 |
| 12 |
Lê Hải Yến |
14/10/2010 |
Nữ |
7C9 |
9,25 |
9,75 |
10 |
29 |
8 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM 10
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THÁNG 12 - NĂM HỌC 2022 - 2023
| STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp |
Văn |
Toán |
Anh |
| 1 |
Đinh
Thị Hoàng Anh |
09/12/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 2 |
Trần
Quang Anh |
19/03/2010 |
Nam |
7C5 |
|
10 |
|
| 3 |
Lâm
Hải Bình |
10/01/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 4 |
Mai
Xuân Bình |
07/04/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 5 |
Phạm
Hải Bình |
20/08/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 6 |
Phạm
Tùng Chi |
23/07/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 7 |
Nguyễn
Mạnh Cường |
22/03/2010 |
Nam |
7C8 |
|
10 |
|
| 8 |
Vũ
Nam Cường |
30/03/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 9 |
Nguyễn
Tiến Đức |
07/11/2010 |
Nam |
7C8 |
|
10 |
|
| 10 |
Trịnh
Bảo Thu Hiền |
01/06/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 11 |
Nguyễn
Gia Huy |
07/12/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 12 |
Hoàng
Khánh Huyền |
03/03/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 13 |
Dương
Gia Khánh |
11/03/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 14 |
Trần
An Khánh |
01/03/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 15 |
Khúc
Hoàng Lâm |
04/05/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 16 |
Nguyễn
Đan Linh |
30/11/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 17 |
Hoàng
Đức Long |
02/01/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 18 |
Mai
Nhật Long |
07/10/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 19 |
Nguyễn
Hồng Mai |
15/04/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 20 |
Nguyễn
Quang Minh |
28/09/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 21 |
Trần
Trí Minh |
13/02/2010 |
Nam |
7C1 |
|
10 |
|
| 22 |
Vũ
Gia Minh |
06/01/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 23 |
Đoàn
Hà Phương |
24/12/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 24 |
Ngô
Thảo Phương |
13/12/2010 |
Nữ |
7C1 |
|
10 |
|
| 25 |
Nguyễn
Kỳ Phương |
27/04/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 26 |
Nguyễn
Hoàng Quân |
09/08/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 27 |
Nguyễn
Thị Diễm Quỳnh |
03/10/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 28 |
Đỗ
Minh Thành |
16/12/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 29 |
Nguyễn
Vũ Thiên Thế |
07/10/2010 |
Nam |
7C9 |
|
10 |
|
| 30 |
Vũ
Thanh Thùy |
29/06/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 31 |
Vũ
Đỗ Thanh Trúc |
26/09/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
10 |
|
| 32 |
Nguyễn
Minh Anh |
13/12/2010 |
Nữ |
7C4 |
|
|
10 |
| 33 |
Vũ
Thùy Chi |
28/08/2010 |
Nữ |
7C8 |
|
|
10 |
| 34 |
Trần
Thành Danh |
30/06/2010 |
Nam |
7C4 |
|
|
10 |
| 35 |
Vũ
Thùy Dương |
17/01/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
|
10 |
| 36 |
Trịnh
Bảo Thu Hiền |
01/06/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
|
10 |
| 37 |
Đào
Phương Linh |
02/03/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
|
10 |
| 38 |
Nielsen
Hoàng Phương Linh |
07/04/2010 |
Nữ |
7C8 |
|
|
10 |
| 39 |
Hoàng
Tuấn Minh |
02/11/2010 |
Nam |
7C9 |
|
|
10 |
| 40 |
Phạm
Anh Nam |
14/10/2010 |
Nam |
7C10 |
|
|
10 |
| 41 |
Đỗ
Minh Phi |
24/01/2010 |
Nam |
7C5 |
|
|
10 |
| 42 |
Nguyễn
Kỳ Phương |
27/04/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
|
10 |
| 43 |
Trần
Phương Thảo |
30/01/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
|
10 |
| 44 |
Vũ
Đỗ Thanh Trúc |
26/09/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
|
10 |
| 45 |
Nguyễn
Thanh Tùng |
07/04/2010 |
Nam |
7C9 |
|
|
10 |
| 46 |
Lê
Hải Yến |
14/10/2010 |
Nữ |
7C9 |
|
|
10 |